--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ known chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thổ tinh
:
saturn
+
trầm hương
:
aloe wood
+
phái
:
to delegate, to send, to detach
+
thụ thai
:
to conceive, to be impregnated
+
in hệt
:
[Be] As like as two peas, [be] Cast in the same mouldHai đứa bé này in hệt nhauThese twins look as like as two peas