--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
black-seeded
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
black-seeded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: black-seeded
+ Adjective
có những hạt màu đen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "black-seeded"
Những từ có chứa
"black-seeded"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bầm
cà cưỡng
đen kịt
chợ đen
mụn
đen đủi
lườm nguýt
ô long
sáo sậu
rắn cạp nong
more...
Lượt xem: 353
Từ vừa tra
+
black-seeded
:
có những hạt màu đen