blazon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blazon
Phát âm : /'bleizn/
+ danh từ
- huy hiệu (in trên mộc)
- sự tuyên dương công đức (của ai); sự ca ngợi (ai)
+ ngoại động từ
- vẽ huy hiệu lên; tô điểm bằng huy hiệu
- tuyên dương công đức, ca ngợi (ai)
- (thường) + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi
- tô điểm, làm hào nhoáng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coat of arms arms blazonry emblazon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blazon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blazon":
blacken blazon - Những từ có chứa "blazon":
blazon blazonment blazonry emblazon emblazonment emblazonry
Lượt xem: 313