blemished
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blemished+ Adjective
- có vết trầy xước, có tì vết
- bị hỏng, sai hỏng
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unblemished unmarred unmutilated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blemished"
- Những từ có chứa "blemished":
blemished unblemished
Lượt xem: 344