--

blithering

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blithering

Phát âm : /'bliðəriɳ/ Cách viết khác : (blithesome) /'blaiðsəm/

+ tính từ

  • (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ
  • hết sức, thậm chí
    • a blithering idiot
      anh chàng chí ngu
  • đang khinh, hèn hạ, ti tiện
Lượt xem: 282