blithesome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blithesome
Phát âm : /blaið/
+ tính từ
- (thơ ca) sung sướng, vui vẻ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blithe lighthearted lightsome light-hearted
Lượt xem: 551