blitz
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blitz
Phát âm : /blits/
+ danh từ
- chiến tranh chớp nhoáng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc vân động ồ ạt chớp nhoáng
- (quân sự), (từ lóng) đợt kiểm tra đột xuất (một đơn vị)
+ ngoại động từ
- (quân sự) đánh chớp nhoáng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) oanh tạc dữ dội
- (từ lóng) kiểm tra đột xuất (một đơn vị)
- to be blitzed
- bị phạt, bị phê bình cảnh cáo (lính)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blitzkrieg safety blitz linebacker blitzing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blitz"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blitz":
blitz blotch - Những từ có chứa "blitz":
blitz blitzkrieg
Lượt xem: 302