--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
blockading
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
blockading
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blockading
+ Adjective
chặn, làm tắc nghẽn lối ra vào của các hải cảng hay bến tàu
Lượt xem: 412
Từ vừa tra
+
blockading
:
chặn, làm tắc nghẽn lối ra vào của các hải cảng hay bến tàu