blood-count
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blood-count
Phát âm : /'blʌdkaunt/
+ danh từ
- sự đếm huyết cầu (trong máu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blood-count"
- Những từ có chứa "blood-count" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đếm chác hộc máu huyết thống đỏ hỏn huyết mạch máu hoàng phái tính toán ác cảm nhúng máu more...
Lượt xem: 286