blood-horse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blood-horse
Phát âm : /'blʌdhɔ:s/
+ danh từ
- ngựa thuần chủng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blood-horse"
- Những từ có chứa "blood-horse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cá ngựa lục lạc hộc máu huyết thống nhong nhong đỏ hỏn ngọ huyết mạch máu hoàng phái more...
Lượt xem: 277