blood-relation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blood-relation
Phát âm : /'blʌdri'leiʃn/
+ danh từ
- họ hàng máu mủ, bà con ruột thịt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blood-relation"
- Những từ có chứa "blood-relation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bà con ruột rà họ hàng hộc máu huyết thống nhân quả đỏ hỏn huyết mạch máu hoàng phái more...
Lượt xem: 322