blood-sausage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blood-sausage
Phát âm : /'blʌd,pudiɳ/ Cách viết khác : (blood-sausage) /'blʌd,sɔsidʤ/
+ danh từ
- dồi (lợn...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blood-sausage"
- Những từ có chứa "blood-sausage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hộc máu huyết thống đuôi gà xúc xích lạp xưởng đỏ hỏn huyết mạch máu hoàng phái ác cảm more...
Lượt xem: 596