blood-vessel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blood-vessel
Phát âm : /'blʌd,vesl/
+ danh từ
- mạch máu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blood-vessel"
- Những từ có chứa "blood-vessel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch huyết quản mạch máu hộc máu huyết thống đỏ hỏn máu hoàng phái ác cảm nhúng máu more...
Lượt xem: 428