--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
blowfly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
blowfly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blowfly
Phát âm : /'blouflai/
+ danh từ
ruồi xanh, nhặng
Lượt xem: 310
Từ vừa tra
+
blowfly
:
ruồi xanh, nhặng
+
đằng đẵng
:
Interminable"một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu " (Nguyễn Du)
+
bêu nắng
:
To go bare-headed in the sunđi bêu nắng suốt ngàyto go bare-headed the whole day in the sun
+
numbskull
:
người đần độn, người ngốc nghếch
+
press release
:
lời tuyên bố phát cho các báo