--

blowpipe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blowpipe

Phát âm : /'bloupaip/

+ danh từ

  • ống hàn
  • ống thổi thuỷ tinh
  • ống xì đồng
  • ống thổi lửa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blowpipe"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "blowpipe"
    blowpipe blow-up
Lượt xem: 368