--

blue-blooded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blue-blooded

+ Adjective

  • thuộc dòng dõi quý tộc, quý phái
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blue-blooded"
Lượt xem: 469