blue-blooded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blue-blooded+ Adjective
- thuộc dòng dõi quý tộc, quý phái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aristocratic aristocratical blue gentle patrician
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blue-blooded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blue-blooded":
blue-blood blue-blooded - Những từ có chứa "blue-blooded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hồ lơ lam dòng thuần đột ngột thanh vân ngũ sắc nhà tông thanh thiên hồ thuỷ sách xanh more...
Lượt xem: 522