--

bluebottle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bluebottle

Phát âm : /'blu:,bɔtl/

+ danh từ

  • con ruồi xanh, con nhặng
  • (thực vật học) cúc thỉ xa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bluebottle"
  • Những từ có chứa "bluebottle" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhặng ruồi nhặng
Lượt xem: 803