--

boatswain

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boatswain

Phát âm : /'bousn/ Cách viết khác : (bo's'n) /'bousn/ (bo'sun) /'bousn/

+ danh từ

  • (hàng hải) viên quản lý neo buồm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boatswain"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "boatswain"
    batsman boatswain
Lượt xem: 411