--

bobbery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bobbery

Phát âm : /'bɔbəri/

+ danh từ

  • tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo

+ tính từ

  • ồn ào, om sòm; huyên náo
  • bobery pack
    • một bầy chó săn đủ các loại (để săn chó rừng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bobbery"
Lượt xem: 377