--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bobtailed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bobtailed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bobtailed
+ Adjective
bị cộc đuôi
a bobtailed mare
một con ngựa cái bị cộc đuôi
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
bobtailed
:
bị cộc đuôia bobtailed maremột con ngựa cái bị cộc đuôi
+
draco
:
chi bò sát được biết đến như rồng bay hay thằn lằn bay
+
corded
:
buộc bằng dây
+
liquidize
:
cho hoá lỏng
+
nuốt trôi
:
(thông tục) Pocket without a hitch, swallowNuốt trôi năm nghìn đồngTo pocket without a hitch five thousand dong