bomb-bay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bomb-bay
Phát âm : /'bɔmbei/
+ danh từ
- khoang để bom (trên máy bay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bomb-bay"
- Những từ có chứa "bomb-bay" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom bom nguyên tử bom khinh khí bom bay bom đạn oanh tạc oanh kích bom bi bom lân tinh bom hóa học more...
Lượt xem: 386