bomb-shell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bomb-shell
Phát âm : /'bɔmʃel/
+ danh từ
- tạc đạn
- (nghĩa bóng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom ((nghĩa bóng))
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bomb-shell"
- Những từ có chứa "bomb-shell" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom bom nguyên tử bom bay bom khinh khí đồi mồi oanh tạc bom đạn bom bi oanh kích bom lân tinh more...
Lượt xem: 459