--

bombardier

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bombardier

Phát âm : /,bɔmbə'diə/

+ danh từ

  • pháo thủ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cắt bom (trên máy bay ném bom)
Lượt xem: 411