--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bombardier
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bombardier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bombardier
Phát âm : /,bɔmbə'diə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
pháo thủ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cắt bom (trên máy bay ném bom)
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
bombardier
:
pháo thủ