bomber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bomber
Phát âm : /'bɔmə/
+ danh từ
- máy bay ném bom
- người phụ trách cắt bom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bomber"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bomber":
bomber bumper - Những từ có chứa "bomber":
bomber dive-bomber fighter bomber patrol-bomber - Những từ có chứa "bomber" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phóng pháo bom
Lượt xem: 274