boneheaded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boneheaded+ Adjective
- (nói một cách thân mật) ngu đần, đần độn, dốt nát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boneheaded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "boneheaded":
bone-head boneheaded
Lượt xem: 476