--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bonfire
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bonfire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bonfire
Phát âm : /'bɔn,faiə/
+ danh từ
lửa mừng
lửa đốt rác
Lượt xem: 533
Từ vừa tra
+
bonfire
:
lửa mừng
+
chốc chốc
:
From time to time, now and thenchuông điện thoại chốc chốc lại reothe telephone bell rang from time to time
+
device characteristic
:
thiết bị đo lường dưới những điều kiện đặc biệt
+
corypha umbraculifera
:
cây cọ Talipot (Lá buông cao, Lá buông đỏ)
+
cyanide process
:
chu trình công nghiệp chiết vàng và bặc bằng cách xử lý quặng với natri xyanua