booby trap
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: booby trap
Phát âm : /'bu:bitræp/
+ danh từ
- bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu)
- (quân sự) mìn treo, chông treo, bẫy mìn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pitfall land mine ground-emplaced mine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "booby trap"
Lượt xem: 766