--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cạm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cạm
+ noun
Snare, trap
mắc cạm
to fall into a snare
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cạm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cạm"
:
cam
cảm
cám
cạm
căm
cằm
cắm
cặm
câm
cầm
more...
Những từ có chứa
"cạm"
:
cạm
cạm bẫy
Lượt xem: 473
Từ vừa tra
+
cạm
:
Snare, trapmắc cạmto fall into a snare
+
coacher
:
thầy dạy tư, người kèm (luyện thi...)
+
khai sáng
:
FoundLê Lợi đã khai sáng ra Nhà Hậu Lê
+
gust
:
cơn gió mạnhgust of wind cơn gió mạnhthe wind is blowing in gusts gió thổi từng cơn
+
famulus
:
người phụ việc cho pháp sư