bootlicker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bootlicker
Phát âm : /'bu:t,likə/
+ danh từ
- kẻ liếm gót, kẻ bợ đỡ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
apple polisher fawner groveller groveler truckler
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bootlicker"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bootlicker":
bootlegger bootlicker
Lượt xem: 385