--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bootmaker
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bootmaker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bootmaker
Phát âm : /'bu:t,meikə/
+ danh từ
thợ đóng giày ống
Lượt xem: 349
Từ vừa tra
+
bootmaker
:
thợ đóng giày ống