border line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: border line
Phát âm : /'bɔ:dəlain/
+ danh từ
- đường ranh giới, giới tuyến
+ tính từ
- ở giới tuyến
- border-line case
- (tâm lý học) trường hợp gần như điên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "border line"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "border line":
border line borderline - Những từ có chứa "border line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
địa giới ranh giới biên giáp giới biên cương địa đầu biên phòng huyết mạch nét chiến tuyến more...
Lượt xem: 604