--

borderland

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: borderland

Phát âm : /'bɔ:dəlænd/

+ danh từ

  • vùng biên giới
  • (nghĩa bóng) ranh giới
    • the borderland between individualism and collectivism
      ranh giới giữa chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tập thể
  • cái chưa rõ ràng, cái còn có thể bàn cãi được
Từ liên quan
Lượt xem: 405