boric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boric
Phát âm : /'bɔ:rik/
+ danh từ
- (hoá học) boric
- boric acid
axit boric
- boric acid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "boric":
barge bark barky berg birch boorish boracic borax boreas boric more... - Những từ có chứa "boric":
arboricultural arboriculture arboriculturist boric
Lượt xem: 484