--

bosomed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bosomed

+ Adjective

  • (thường được dùng trong từ ghép) có ngực, hoặc có cái được ví với ngực (ngực áo,...)
    • full-bosomed women
      những người phụ nữ có bộ ngực đầy đặn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bosomed"
Lượt xem: 422