--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
boughless
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
boughless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boughless
+ Adjective
(cây) không có cành
Lượt xem: 233
Từ vừa tra
+
boughless
:
(cây) không có cành
+
hả hê
:
To one's heart fullest content, to satietyĂn uống hả hêTo eat to satietyĐể cả một ngày chủ nhật đi dạo phố cho hả hêTo go for a stroll about the streets for a whole Sunday to one's heart's fullest content
+
paediatrist
:
bác sĩ khoa trẻ em
+
bụng dạ
:
Digestive system (nói khái quát)bụng dạ không tốt, ăn gì cũng khó tiêuto have a poor digestive system and find it hard to digest anything eaten; to have a poor digestion
+
đánh chén
:
(thông tục) Have a booze, goonthe booze