--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
boughten
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
boughten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boughten
+ Adjective
được mua, sắm, tậu; chứ không phải được sản xuất tại gia
my boughten clothes
bộ quần áo tôi mới sắm được
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
boughten
:
được mua, sắm, tậu; chứ không phải được sản xuất tại giamy boughten clothesbộ quần áo tôi mới sắm được