--

bounden

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bounden

Phát âm : /'baundən/

+ (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của bind

  • in bounden duty vì nhiệm vụ bắt buộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bounden"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bounden"
    bondman bounden
Lượt xem: 334