--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bourdon chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
daniel webster
:
nhà chính trị và nhà hùng biện người (1782-1817)
+
bảo lưu
:
To keep in statu quo, to make reservations aboutbảo lưu mức lươngto keep someone's salary at the same levelbảo lưu ý kiếnto make reservations about
+
chào đón
:
To welcome, to warmly greetchào đón ngày lễ lớnto welcome the great festive occasionchào đón những nghị quyết của đại hộito warmly greet the resolutions of the plenary conference
+
gan dạ
:
brave, dauntless
+
domestication
:
sự làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); sự thuần hoá (súc vật)