--

bowel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bowel

Phát âm : /'bauəl/

+ danh từ

  • (giải phẫu) ruột
    • to evacuate the bowels
      tẩy ruột
  • (số nhiều) lòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • in the bowels of the earth
      trong lòng quả đất
  • (số nhiều) tình thương, lòng trắc ẩn
    • to have no bowels [of compassion]
      không có tình thương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bowel"
Lượt xem: 442