--

bow-legged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bow-legged

Phát âm : /'boulegd/

+ tính từ

  • có chân vòng kiềng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bow-legged"
Lượt xem: 346