--

bowling-alley

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bowling-alley

Phát âm : /'bouliɳ'æli/

+ danh từ

  • bãi chơi ki
  • (như) bowling-green
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bowling-alley"
  • Những từ có chứa "bowling-alley" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngõ cụt ngõ hẻm hẻm
Lượt xem: 782