--

bowstring

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bowstring

Phát âm : /'boustriɳ/

+ danh từ

  • dây cung

+ ngoại động từ

  • thắt cổ bằng dây cung (ở Thổ nhĩ kỳ xưa)
Lượt xem: 366