--

brachiate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brachiate

+ Adjective

  • có cành, nhánh, chi (hoặc vật phụ thuộc giống như cành, nhánh, chi)
  • có các nhánh, cành đôi trải rộng

+ Verb

  • đu từ chỗ này sang chỗ khác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brachiate"
Lượt xem: 277