--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
brachydactylic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
brachydactylic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brachydactylic
+ Adjective
có ngón chân và tay ngắn một cách dị thường
Lượt xem: 278
Từ vừa tra
+
brachydactylic
:
có ngón chân và tay ngắn một cách dị thường
+
đếm chác
:
(mỉa) Count and recountCó mấy đồng bạc mà đếm chác mãiTo count and recount a few dong in one's possession
+
blob
:
giọt nước
+
dòng châu
:
(văn chương, cũ) Tears
+
graniferous
:
có hạt; sinh hạt