--

brachylogy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brachylogy

Phát âm : /brə'kilədʤi/

+ danh từ

  • tính khúc chiết, tính cô đông lại (của lời nói)
  • lời diễn đạt khúc chiết
  • sự sai sót trong lời nói vì quá cô đọng
Lượt xem: 199