--

bran-new

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bran-new

Phát âm : /'brænd'nju:/ Cách viết khác : (bran-new) /'bræn'nju:/

+ tính từ

  • mới toanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bran-new"
  • Những từ có chứa "bran-new" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cám chê làng
Lượt xem: 329