branchiate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: branchiate
Phát âm : /'brækieit/
+ tính từ
- có mang (cá)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
abranchiate abranchial abranchious gill-less
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "branchiate"
- Những từ có chứa "branchiate":
abranchiate branchiate dibranchiate dibranchiate mollusk
Lượt xem: 334