--

brash

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brash

Phát âm : /bræʃ/

+ danh từ

  • đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ
  • đống cành cây xén (hàng rào)

+ tính từ

  • dễ vỡ, dễ gãy, giòn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brash"
Lượt xem: 765