--

breakdown

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breakdown

Phát âm : /'breikdaun/

+ danh từ

  • sự hỏng máy (ô tô, xe lửa)
  • sự sút sức, sự suy nhược
    • nervous breakdown
      sự suy nhược thần kinh
  • sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại
    • the breakdown of the Roman Empire
      sự tan vỡ của đế quốc La õi qoòng (điện học) sự đánh thủng
    • dielectric breakdown
      sự đánh thủng điện môi
  • (quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến)
  • sự phân ra, sự chia ra từng món (thi tiêu...)
  • (hoá học) sự phân nhỏ, sự phân tích
  • điệu múa bricđao (của người da đen)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "breakdown"
  • Những từ có chứa "breakdown" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hỏng máy pan
Lượt xem: 423