breakfast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breakfast
Phát âm : /'brekfəst/
+ danh từ
- bữa ăn sáng, bữa điểm tâm
+ động từ
- ăn sáng, điểm tâm
- mời (ai) ăn điểm tâm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "breakfast"
- Những từ có chứa "breakfast":
breakfast continental breakfast dog's breakfast - Những từ có chứa "breakfast" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quà sáng ăn phở
Lượt xem: 1020